Có 2 kết quả:
純淨 chún jìng ㄔㄨㄣˊ ㄐㄧㄥˋ • 纯净 chún jìng ㄔㄨㄣˊ ㄐㄧㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) pure
(2) clean
(3) unmixed
(2) clean
(3) unmixed
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) pure
(2) clean
(3) unmixed
(2) clean
(3) unmixed
Bình luận 0